BẢNG BÁO GIÁ CHUNG CƯ HH3ABC LINH ĐÀM
CẬP NHẬT NGÀY 23/12/2016
Quý khách liên hệ để được tư vấn chọn căn tầng đẹp
* CHUYÊN VIÊN BÁN HÀNG
TOP : Hotline 0989.862.078 || 0976.210.210
TOP : Hotline 0985.943.688 || 0984.825.759 || 0968.210.210
TOP : Hotline 0965.28.96.96 || 0988.046.243 || 0988.039.385
* CHUYÊN VIÊN PHÁP LÝ: Hotline 0968.210.210
* NHẬN KÝ GỬI MUA BÁN: Hotline 0989.862.078
Quý khách hàng vui lòng liên hệ với ít nhất 2 chuyên viên bán hàng của công ty để nhận được dịch vụ tư vấn tốt nhất .
Xin trân trọng cảm ơn!
BẢNG BÁO GIÁ CHUNG CƯ HH3A LINH ĐÀM
TT |
Khu
đô thị |
Tòa nhà |
Tầng |
Phòng |
Diện tích (m2) |
Hướng Ban công |
Hướng Cửa |
Giá gốc (Triệu/m2) |
Tiến độ |
Chênh lệch (Triệu/căn) |
Giá bán (Triệu/m2) |
Tổng số tiền mua căn hộ |
1 |
Linh Đàm |
HH3A |
15 |
2 |
76,27 |
Đông Nam ô góc |
Tây Bắc |
15,965 |
100% |
250 |
19,24 |
1.467,65 |
2 |
Linh Đàm |
HH3A |
20 |
2 |
76,27 |
Đông Nam ô góc |
Tây Bắc |
15,45 |
100% |
300 |
19,38 |
1.478,37 |
3 |
Linh Đàm |
HH3A |
40 |
2 |
76,27 |
Đông Nam ô góc |
Tây Bắc |
13,905 |
100% |
180 |
16,27 |
1.240,53 |
4 |
Linh Đàm |
HH3A |
pent |
2 |
46,88 |
Đông Nam ô góc |
Tây Bắc |
13,39 |
100% |
265 |
19,04 |
892,72 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Linh Đàm |
HH3A |
24 |
6 |
65,52 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
14,5 |
100% |
TT |
#VALUE! |
1.250,00 |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Linh Đàm |
HH3A |
28 |
8 |
65,52 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
14,5 |
100% |
217 |
17,81 |
1.167,04 |
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Linh Đàm |
HH3A |
12 |
12 |
76,27 |
Đông Nam ô góc |
Tây Bắc |
15,965 |
100% |
TT |
#VALUE! |
#VALUE! |
11 |
Linh Đàm |
HH3A |
15 |
12 |
76,27 |
Đông Nam ô góc |
Tây Bắc |
15,965 |
100% |
230 |
18,98 |
1.447,65 |
12 |
Linh Đàm |
HH3A |
37 |
12 |
76,27 |
Đông Nam ô góc |
Tây Bắc |
13,905 |
100% |
220 |
16,79 |
1.280,53 |
13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
Linh Đàm |
HH3A |
31 |
20 |
63,01 |
Tây Nam |
Tây Bắc |
14 |
80% |
250 |
17,97 |
1.132,14 |
15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 |
Linh Đàm |
HH3A |
8 |
24 |
71,96 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15,5 |
100% |
220 |
18,56 |
1.335,38 |
17 |
Linh Đàm |
HH3A |
36 |
24 |
71,96 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
13,5 |
100% |
TT |
#VALUE! |
#VALUE! |
18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 |
Linh Đàm |
HH3A |
18 |
26 |
70,32 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15 |
100% |
TT |
#VALUE! |
#VALUE! |
20 |
Linh Đàm |
HH3A |
33 |
26 |
70,32 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14 |
100% |
180 |
16,56 |
1.164,48 |
21 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22 |
Linh Đàm |
HH3A |
36 |
30 |
71,96 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
13,5 |
100% |
185 |
16,07 |
1.156,46 |
23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24 |
Linh Đàm |
HH3A |
34 |
32 |
82,25 |
Tây Bắc ô góc |
Đông Nam |
14,42 |
100% |
195 |
16,79 |
1.381,05 |
25 |
Linh Đàm |
HH3A |
37 |
32 |
82,25 |
Tây Bắc ô góc |
Đông Nam |
13,905 |
100% |
190 |
16,22 |
1.333,69 |
26 |
Linh Đàm |
HH3A |
38 |
32 |
82,25 |
Tây Bắc ô góc |
Đông Nam |
13,905 |
100% |
200 |
16,34 |
1.343,69 |
27 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
28 |
Linh Đàm |
HH3A |
20 |
38 |
44,95 |
Đông Bắc |
Đông Nam |
15 |
100% |
TT |
#VALUE! |
#VALUE! |
29 |
Linh Đàm |
HH3A |
pent |
38 |
44,95 |
Đông Bắc |
Đông Nam |
13 |
100% |
TT |
#VALUE! |
750 triệu |
BẢNG BÁO GIÁ CHUNG CƯ HH3B LINH ĐÀM
TT |
Khu đô thị |
Tòa nhà |
Tầng |
Phòng |
Diện tích (m2) |
Hướng Ban công |
Hướng Cửa |
Giá gốc (Triệu/m2) |
Tiến độ |
Chênh lệch (Triệu/căn) |
Giá bán (Triệu/m2) |
Tổng số tiền mua căn hộ |
1 |
Linh Đàm |
HH3B |
40 |
8 |
65,52 |
Đông Bắc |
Tây Nam |
13,5 |
100% |
-- |
#VALUE! |
1.2 tỷ |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
Linh Đàm |
HH3B |
9 |
12 |
76,27 |
Đông Bắc ô góc |
Tây Nam |
15,965 |
100% |
320 |
20,16 |
1.537,65 |
4 |
Linh Đàm |
HH3B |
12 |
12 |
76,27 |
Đông Bắc ô góc |
Tây Nam |
15,965 |
100% |
TT |
#VALUE! |
#VALUE! |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Linh Đàm |
HH3B |
3 |
14 |
56,4 |
Đông Bắc |
Đông Nam |
15 |
100% |
|
|
1050 triệu bao tên |
7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Linh Đàm |
HH3B |
40 |
20 |
63,01 |
Tây Bắc |
Tây Nam |
13,5 |
100% |
170 |
16,20 |
1.020,64 |
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Linh Đàm |
HH3B |
6 |
22 |
70,36 |
Tây Nam ô góc |
Đông Bắc |
15,965 |
100% |
200 |
18,81 |
1.323,30 |
11 |
Linh Đàm |
HH3B |
9 |
22 |
70,36 |
Tây Nam ô góc |
Đông Bắc |
15,965 |
100% |
280 |
19,94 |
1.403,30 |
12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 |
Linh Đàm |
HH3B |
11 |
32 |
70,36 |
Tây Nam ô góc |
Đông Bắc |
15,965 |
100% |
280 |
19,94 |
1.403,30 |
14 |
Linh Đàm |
HH3B |
16 |
32 |
70,36 |
Tây Nam ô góc |
Đông Bắc |
15,965 |
100% |
210 |
18,95 |
1.333,30 |
15 |
Linh Đàm |
HH3B |
40 |
32 |
70,36 |
Tây Nam ô góc |
Đông Bắc |
13,905 |
100% |
180 |
16,46 |
1.158,36 |
16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
Linh Đàm |
HH3B |
27 |
34 |
63,01 |
Đông Nam |
Tây Nam |
14,5 |
100% |
TT |
#VALUE! |
#VALUE! |
18 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
. |
|
|
19 |
Linh Đàm |
HH3B |
37 |
36 |
44,95 |
Đông Nam |
Tây Nam |
13,5 |
100% |
|
|
980 triệu có đồ |
20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 |
Linh Đàm |
HH3B |
kiot |
36 |
44 |
|
Góc Đông Bắc |
30,3 |
100% |
TT |
#VALUE! |
#VALUE! |
22 |
Linh Đàm |
HH3B |
kiot |
38 |
31,36 |
|
Đông Bắc |
30 |
100% |
1800 |
87,40 |
2.740,80 |
BẢNG BÁO GIÁ CHUNG CƯ HH3C LINH ĐÀM
TT |
Khu
đô thị |
Tòa nhà |
Tầng |
Phòng |
Diện tích (m2) |
Hướng Ban công |
Hướng Cửa |
Giá gốc (Triệu/m2) |
Tiến độ |
Chênh lệch (Triệu/căn) |
Giá bán (Triệu/m2) |
Tổng số tiền mua căn hộ |
1 |
Linh Đàm |
HH3C |
10 |
2 |
76,27 |
Đông Bắc ô góc |
Tây Nam |
15,965 |
100% |
400 |
21,21 |
1.617,65 |
2 |
Linh Đàm |
HH3C |
15 |
2 |
76,27 |
Đông Bắc ô góc |
Tây Nam |
15,965 |
100% |
300 |
19,90 |
1.517,65 |
3 |
Linh Đàm |
HH3C |
23 |
2 |
76,27 |
Đông Bắc ô góc |
Tây Nam |
14,935 |
100% |
290 |
18,74 |
1.429,09 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Linh Đàm |
HH3C |
pent |
6 |
44,64 |
Đông Bắc |
Tây Nam |
13 |
100% |
320 |
20,17 |
900,32 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Linh Đàm |
HH3C |
3 |
10 |
67,04 |
Đông Bắc |
Tây Nam |
15 |
100% |
TT |
-- |
TT |
8 |
Linh Đàm |
HH3C |
28 |
10 |
67,04 |
Đông Bắc |
Tây Nam |
14,5 |
100% |
-- |
-- |
1350 triệu |
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Linh Đàm |
HH3C |
14 |
12 |
76,27 |
Đông Bắc ô góc |
Tây Nam |
15,965 |
100% |
370 |
20,82 |
1.587,65 |
11 |
Linh Đàm |
HH3C |
35 |
12 |
76,27 |
Đông Bắc ô góc |
Tây Nam |
14,42 |
100% |
TT |
#VALUE! |
#VALUE! |
12 |
Linh Đàm |
HH3C |
pent |
12 |
42,33 |
Đông Bắc ô góc |
Tây Nam |
13,39 |
100% |
420 |
23,31 |
986,80 |
13 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 |
Linh Đàm |
HH3C |
34 |
22 |
82,25 |
Tây Nam ô góc |
Đông Bắc |
14,42 |
100% |
235 |
17,28 |
1.421,05 |
15 |
Linh Đàm |
HH3C |
40 |
22 |
82,25 |
Tây Nam ô góc |
Đông Bắc |
13,905 |
100% |
130 |
15,49 |
1.273,69 |
16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 |
Linh Đàm |
HH3C |
22 |
24 |
71,96 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
14,5 |
100% |
220 |
17,56 |
1.263,42 |
18 |
Linh Đàm |
HH3C |
Pent |
24 |
50,59 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
13 |
100% |
185 |
16,66 |
842,67 |
19 |
Linh Đàm |
HH3C |
12A |
28 |
70,32 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15 |
100% |
130 |
16,83 |
1.184,45 |
20 |
Linh Đàm |
HH3C |
14 |
32 |
82,25 |
Tây Nam ô góc |
Đông Bắc |
15,965 |
100% |
TT |
#VALUE! |
#VALUE! |
21 |
Linh Đàm |
HH3C |
19 |
32 |
82,25 |
Tây Nam ô góc |
Đông Bắc |
15,45 |
100% |
150 |
17,27 |
1.420,76 |
22 |
Linh Đàm |
HH3C |
40 |
32 |
82,25 |
Tây Nam ô góc |
Đông Bắc |
13,905 |
100% |
145 |
15,67 |
1.288,69 |
23 |
Linh Đàm |
HH3C |
Pent |
32 |
46,88 |
Tây Nam ô góc |
Đông Bắc |
13,39 |
100% |
270 |
19,15 |
897,72 |
24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25 |
Linh Đàm |
HH3C |
37 |
36 |
44,95 |
Đông Nam |
Tây Nam |
13,5 |
100% |
TT |
#VALUE! |
890 triệu bao tên |
26 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
27 |
Linh Đàm |
HH3C |
Pent |
40 |
44,63 |
Đông Nam |
Đông Bắc |
13 |
100% |
|
|
780 triệu bao tên |
28 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
29 |
Linh Đàm |
HH3C |
Kiot |
72 |
55,75 |
Tây Bắc |
--- |
28 |
100% |
1520 |
55,26 |
3.081,00 |
30 |
Linh Đàm |
HH3C |
Kiot |
80 |
62,13 |
Tây Nam |
--- |
28 |
100% |
1.55 |
52,95 |
3.289,64 |
31 |
Linh Đàm |
HH3C |
Kiot |
64 |
39,83 |
Đông Bắc |
đập thông căn 212 |
28 |
100% |
44 triệu/tháng |
#VALUE! |
#VALUE! |
|
|
|