Báo giá chung cư VP6 ngày 23/12/2016
|
BẢNG BÁO GIÁ CHUNG CƯ VP6 LINH ĐÀM
CẬP NHẬT NGÀY 23/12/2016
Quý khách liên hệ để được tư vấn trọn căn tầng đẹp
* CHUYÊN VIÊN BÁN HÀNG
TOP : Hotline 0989.862.078 || 0976.210.210
TOP : Hotline 0985.943.688 || 0984.825.759 || 0968.210.210
TOP : Hotline 0965.28.96.96 || 0988.046.243 || 0988.039.385
* CHUYÊN VIÊN PHÁP LÝ: Hotline 0968.210.210
* NHẬN KÝ GỬI MUA BÁN: Hotline 0989.862.078
Quý khách hàng vui lòng liên hệ với ít nhất 2 chuyên viên bán hàng của công ty để nhận được dịch vụ tư vấn tốt nhất .
Xin trân trọng cảm ơn!
STT |
Khu đô thị |
Tòa nhà |
Tầng |
Phòng |
Diện tích(m2) |
Hướng Ban công |
Hướng Cửa |
Giá gốc (Triệu/m2) |
Tiến độ |
Chênh lệch (Triệu/căn/Bao tên) |
Tổng số tiền mua căn hộ |
1 |
Linh Đàm |
VP6 |
5 |
2 |
77.76 |
Đông Nam ô góc |
Đông Nam |
15.5 |
100% |
320 |
1561.438 |
2 |
Linh Đàm |
VP6 |
6 |
2 |
77.76 |
Đông Nam ô góc |
Đông Nam |
15.5 |
100% |
365 |
1606.438 |
3 |
Linh Đàm |
VP6 |
15 |
2 |
77.76 |
Đông Nam ô góc |
Đông Nam |
15.5 |
100% |
370 |
1611.438 |
4 |
Linh Đàm |
VP6 |
29 |
2 |
77.76 |
Đông Nam ô góc |
Đông Nam |
14 |
100% |
365 |
1486.299 |
5 |
Linh Đàm |
VP6 |
30 |
2 |
77.76 |
Đông Nam ô góc |
Đông Nam |
14 |
100% |
370 |
1491.299 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Linh Đàm |
VP6 |
8 |
4 |
63.06 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15.5 |
100% |
275 |
1252.43 |
8 |
Linh Đàm |
VP6 |
24 |
4 |
63.06 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
14.5 |
100% |
285 |
1199.37 |
9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Linh Đàm |
VP6 |
4 |
6 |
65.26 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15 |
100% |
195 |
1173.9 |
11 |
Linh Đàm |
VP6 |
9 |
6 |
65.26 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15.5 |
100% |
275 |
1286.53 |
12 |
Linh Đàm |
VP6 |
12 |
6 |
65.26 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15.5 |
100% |
270 |
1281.53 |
13 |
Linh Đàm |
VP6 |
16 |
6 |
65.26 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15.5 |
100% |
210 |
1221.53 |
14 |
Linh Đàm |
VP6 |
26 |
6 |
65.26 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
14.5 |
100% |
275 |
1221.27 |
15 |
Linh Đàm |
VP6 |
34 |
6 |
65.26 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
14 |
100% |
200 |
1113.64 |
16 |
Linh Đàm |
VP6 |
Pent |
6 |
----- |
Tây Nam |
Đông Bắc |
---- |
100% |
TT |
#VALUE! |
17 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 |
Linh Đàm |
VP6 |
7 |
8 |
61.05 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15.5 |
100% |
190 |
1136.275 |
19 |
Linh Đàm |
VP6 |
12A |
8 |
61.05 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15 |
100% |
195 |
1110.75 |
20 |
Linh Đàm |
VP6 |
14 |
8 |
61.05 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15.5 |
100% |
215 |
1161.275 |
21 |
Linh Đàm |
VP6 |
15 |
8 |
61.05 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15.5 |
100% |
215 |
1161.275 |
22 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23 |
Linh Đàm |
VP6 |
4 |
10 |
61.05 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15 |
100% |
185 |
1100.75 |
24 |
Linh Đàm |
VP6 |
5 |
10 |
61.05 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15.5 |
100% |
190 |
1136.275 |
25 |
Linh Đàm |
VP6 |
8 |
10 |
61.05 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15.5 |
100% |
TT |
#VALUE! |
26 |
Linh Đàm |
VP6 |
9 |
10 |
61.05 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15.5 |
100% |
TT |
#VALUE! |
27 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
28 |
Linh Đàm |
VP6 |
8 |
12 |
65.26 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15.5 |
100% |
230 |
1241.53 |
29 |
Linh Đàm |
VP6 |
33 |
12 |
65.26 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
14 |
100% |
240 |
1153.64 |
30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
31 |
Linh Đàm |
VP6 |
4 |
14 |
74.45 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15 |
100% |
195 |
1311.75 |
32 |
Linh Đàm |
VP6 |
6 |
14 |
74.45 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15.5 |
100% |
195 |
1348.975 |
33 |
Linh Đàm |
VP6 |
7 |
14 |
74.45 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15.5 |
100% |
180 |
1333.975 |
34 |
Linh Đàm |
VP6 |
15 |
14 |
74.45 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15.5 |
100% |
180 |
1333.975 |
35 |
Linh Đàm |
VP6 |
20 |
14 |
74.45 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
15 |
100% |
250 |
1366.75 |
36 |
Linh Đàm |
VP6 |
34 |
14 |
74.45 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
14 |
100% |
210 |
1252.3 |
37 |
Linh Đàm |
VP6 |
36 |
14 |
74.45 |
Tây Nam |
Đông Bắc |
13.5 |
100% |
190 |
1195.075 |
38 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
39 |
Linh Đàm |
VP6 |
2 |
16 |
62.6 |
Tây Bắc ô góc |
Đông Nam |
15 |
100% |
295 |
1262.17 |
40 |
Linh Đàm |
VP6 |
4 |
16 |
62.6 |
Tây Bắc ô góc |
Đông Nam |
15 |
100% |
315 |
1282.17 |
41 |
Linh Đàm |
VP6 |
5 |
16 |
62.6 |
Tây Bắc ô góc |
Đông Nam |
15.5 |
100% |
315 |
1314.409 |
42 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
43 |
Linh Đàm |
VP6 |
3 |
18 |
46.8 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15 |
100% |
240 |
942 |
44 |
Linh Đàm |
VP6 |
8 |
18 |
46.8 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15.5 |
100% |
240 |
965.4 |
45 |
Linh Đàm |
VP6 |
18 |
18 |
46.8 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15 |
100% |
255 |
957 |
46 |
Linh Đàm |
VP6 |
26 |
18 |
46.8 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14.5 |
100% |
230 |
908.6 |
47 |
Linh Đàm |
VP6 |
27 |
18 |
46.8 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14.5 |
100% |
220 |
898.6 |
48 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
49 |
Linh Đàm |
VP6 |
5 |
20 |
65.85 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15.5 |
100% |
360 |
1380.675 |
50 |
Linh Đàm |
VP6 |
8 |
20 |
65.85 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15.5 |
100% |
400 |
1420.675 |
51 |
Linh Đàm |
VP6 |
10 |
20 |
65.85 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15.5 |
100% |
390 |
1410.675 |
52 |
Linh Đàm |
VP6 |
14 |
20 |
65.85 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15.5 |
100% |
|
1.5 tỷ (NT) |
53 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
54 |
Linh Đàm |
VP6 |
7 |
22 |
68.33 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15.5 |
100% |
285 |
1344.115 |
55 |
Linh Đàm |
VP6 |
19 |
22 |
68.33 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15 |
100% |
330 |
1354.95 |
56 |
Linh Đàm |
VP6 |
24 |
22 |
68.33 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14.5 |
100% |
310 |
1300.785 |
57 |
Linh Đàm |
VP6 |
31 |
22 |
68.33 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14 |
100% |
295 |
1251.62 |
58 |
Linh Đàm |
VP6 |
32 |
22 |
68.33 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14 |
100% |
335 |
1291.62 |
59 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
60 |
Linh Đàm |
VP6 |
3 |
24 |
66.68 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15 |
100% |
300 |
1300.2 |
61 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
62 |
Linh Đàm |
VP6 |
2 |
28 |
61.05 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
15 |
100% |
260 |
1175.75 |
63 |
Linh Đàm |
VP6 |
35 |
28 |
61.05 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14 |
100% |
270 |
1124.7 |
64 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
65 |
Linh Đàm |
VP6 |
23 |
30 |
61.05 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14.5 |
100% |
310 |
1195.225 |
66 |
Linh Đàm |
VP6 |
28 |
30 |
61.05 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14.5 |
100% |
315 |
1200.225 |
67 |
Linh Đàm |
VP6 |
29 |
30 |
61.05 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14 |
100% |
330 |
1184.7 |
68 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
69 |
Linh Đàm |
VP6 |
35 |
34 |
63.08 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
14 |
100% |
310 |
1193.12 |
70 |
Linh Đàm |
VP6 |
Pent |
34 |
58.2 |
Tây Bắc |
Đông Nam |
---- |
100% |
170 |
#VALUE! |
71 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
72 |
Linh Đàm |
VP6 |
3 |
36 |
77.76 |
Đông Nam ô góc |
Tây Bắc |
15 |
100% |
520 |
1721.392 |
73 |
Linh Đàm |
VP6 |
24 |
36 |
77.76 |
Đông Nam ô góc |
Tây Bắc |
14.5 |
100% |
550 |
1711.346 |
74 |
Linh Đàm |
VP6 |
28 |
36 |
77.76 |
Đông Nam ô góc |
Tây Bắc |
14.5 |
100% |
500 |
1661.346 |
75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
76 |
Linh Đàm |
VP6 |
10 |
38 |
57.51 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15.5 |
100% |
265 |
1156.405 |
77 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
78 |
Linh Đàm |
VP6 |
6 |
40 |
49.44 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15.5 |
100% |
180 |
946.32 |
79 |
Linh Đàm |
VP6 |
11 |
40 |
49.44 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15.5 |
100% |
180 |
946.32 |
80 |
Linh Đàm |
VP6 |
12A |
40 |
49.44 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15 |
100% |
210 |
921.6 |
81 |
Linh Đàm |
VP6 |
22 |
40 |
49.44 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
14.5 |
100% |
170 |
886.88 |
82 |
Linh Đàm |
VP6 |
23 |
40 |
49.44 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
14.5 |
100% |
175 |
891.88 |
83 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
84 |
Linh Đàm |
VP6 |
9 |
46 |
61.05 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
15.5 |
100% |
255 |
1201.275 |
85 |
Linh Đàm |
VP6 |
Pent |
46 |
59.5 |
Đông Nam |
Tây Bắc |
--- |
100% |
TT |
#VALUE! |
86 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
87 |
Linh Đàm |
VP6 |
Kiot |
26 |
27.01 |
-------- |
-------- |
28 |
100% |
TT |
#VALUE! |
88 |
Linh Đàm |
VP6 |
Kiot |
28 |
25.06 |
-------- |
-------- |
----- |
100% |
TT |
#VALUE! |
89 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|