BẢNG BÁO GIÁ CHUNG CƯ B1.4 - HH01ABC KHU ĐÔ THỊ THANH HÀ
CẬP NHẬT NGÀY 31/01/2018
Chung cư thanh hà khu B1.4 với giá gốc 9,5 triệu/m2 và hỗ trợ vay vốn 70% trả góp trong 10-20 năm, mua căn hộ chỉ bỏ ra từ 200 triệu sở hữu ngay căn hộ từ 64m thiết kế 2 phòng ngủ, hiện nay công ty còn 100 căn hộ đang bán quý khách có nhu cầu liên hệ sớm bên phân phối kinh doanh của chủ đầu tư để được tư vấn thủ tục mua bán và vay vốn
Hotline: 096.528.96.96
Quý khách hàng vui lòng liên hệ với ít nhất 2 chuyên viên bán hàng của công ty để nhận được dịch vụ tư vấn tốt nhất .
Xin trân trọng cảm ơn!
BÁO GIÁ CHUNG CƯ B1.4 - HH01A THANH HÀ
TT
|
Lô đất
|
Tòa nhà
|
Tầng
|
Phòng
|
Diện tích (m2)
|
Giá gốc (Triệu/m2)
|
Chênh lệch (Triệu/căn)
|
Tổng số tiền mua căn hộ
|
1
|
B1.4
|
HH01A
|
2
|
16
|
69,48
|
9,5
|
TT
|
#VALUE!
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
B1.4
|
HH01A
|
14
|
24
|
66,53
|
10,1
|
TT
|
#VALUE!
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
B1.4
|
HH01A
|
10
|
28
|
76,71
|
10,1
|
120
|
894,77
|
6
|
B1.4
|
HH01A
|
11
|
28
|
76,71
|
10,1
|
TT
|
#VALUE!
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
B1.4
|
HH01A
|
kiot
|
26
|
47,19
|
22
|
TT
|
#VALUE!
|
9
|
B1.4
|
HH01A
|
kiot
|
28
|
47,19
|
22
|
TT
|
#VALUE!
|
10
|
B1.4
|
HH01A
|
kiot
|
36
|
38,35
|
23
|
TT
|
#VALUE!
|
11
|
B1.4
|
HH01A
|
kiot
|
42
|
34,12
|
23,23
|
TT
|
#VALUE!
|
12
|
B1.4
|
HH01A
|
kiot
|
60
|
47,19
|
23
|
TT
|
#VALUE!
|
BÁO GIÁ CHUNG CƯ B1.4 - HH01B THANH HÀ
TT
|
Lô đất
|
Tòa nhà
|
Tầng
|
Phòng
|
Diện tích (m2)
|
Giá gốc (Triệu/m2)
|
Chênh lệch (Triệu/căn)
|
Tổng số tiền mua căn hộ
|
1
|
B1.4
|
HH01B
|
4
|
2
|
75,91
|
9,785
|
TT
|
#VALUE!
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
B1.4
|
HH01B
|
2
|
10
|
64,81
|
9,5
|
TT
|
#VALUE!
|
4
|
B1.4
|
HH01B
|
5
|
10
|
64,81
|
9,5
|
TT
|
#VALUE!
|
5
|
B1.4
|
HH01B
|
10
|
10
|
64,81
|
9,5
|
TT
|
#VALUE!
|
6
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
B1.4
|
HH01B
|
kiot
|
22
|
47,19
|
23
|
TT
|
#VALUE!
|
8
|
B1.4
|
HH01B
|
kiot
|
24
|
47,19
|
23
|
TT
|
#VALUE!
|
9
|
B1.4
|
HH01B
|
kiot
|
54
|
47,19
|
23
|
TT
|
#VALUE!
|
10
|
B1.4
|
HH01B
|
kiot
|
58
|
49,91
|
23
|
TT
|
#VALUE!
|
11
|
B1.4
|
HH01B
|
5
|
18
|
69,48
|
9,5
|
|
3.3tr/ tháng
|
12
|
B1.5
|
HH01B
|
Pent
|
2
|
|
|
|
3 triệu/tháng
|
BÁO GIÁ CHUNG CƯ B1.4 - HH01C THANH HÀ
STT
|
Lô đất
|
Tòa nhà
|
Tầng
|
Phòng
|
Diện tích (m2)
|
Giá gốc (Triệu/m2)
|
Chênh lệch (Triệu/căn)
|
Tổng số tiền mua căn hộ
|
1
|
B1.4
|
HH01C
|
7
|
26
|
76,71
|
10
|
TT
|
#VALUE!
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
B1.4
|
HH01C
|
8
|
28
|
76,71
|
10
|
TT
|
#VALUE!
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
B1.4
|
HH01C
|
kiot
|
30
|
49,91
|
23
|
TT
|
#VALUE!
|
6
|
B1.4
|
HH01C
|
kiot
|
32
|
47,19
|
23
|
TT
|
#VALUE!
|
7
|
B1.4
|
HH01C
|
kiot
|
34
|
38,5
|
24,72
|
TT
|
#VALUE!
|
8
|
B1.4
|
HH01C
|
kiot
|
36
|
38,35
|
24
|
TT
|
#VALUE!
|
9
|
B1.4
|
HH01C
|
kiot
|
52
|
37,95
|
24
|
TT
|
#VALUE!
|
10
|
B1.4
|
HH01C
|
kiot
|
54
|
37,41
|
24
|
TT
|
#VALUE!
|
11
|
B1.4
|
HH01C
|
kiot
|
40
|
|
24
|
TT
|
#VALUE!
|
12
|
B1.4
|
HH01C
|
kiot
|
64
|
47,19
|
24
|
TT
|
#VALUE!
|
13
|
B1.4
|
HH01C
|
pen
|
20
|
57,71
|
10,3
|
|
3tr/ tháng
|
|
|