BẢNG BÁO GIÁ CHUNG CƯ B1.3 - HH03C KHU ĐÔ THỊ THANH HÀ
CẬP NHẬT NGÀY 02/01/2018
Báo giá chung cư HH03 Thanh Hà Cienco 5 mở bán đợt 1 chính thức mở bán từ ngày 05/10/2017 . Phân phối độc quyền dự án chung cư B1.3 HH03 Thanh Hà Mường Thanh. Thiết kế căn hộ từ 46m2, 66m2, 76,m2, đa dạng loại diện tích phù hợp với tài chính nhiều khách hàng. Giá gốc là 12 triệu/m2 và + Chênh lệch theo thị trường.
Quý khách xem tham khảo cân đối tài chính của gia đình mình lựa chọn căn hộ phù hợp. Chọn căn nào hãy liên hệ ngay với chúng tôi để kiểm tra xem đã bán hay chưa. Hiện tại quý khách hàng mua đóng đợt 1 là 20%GTHĐ + Tiền chênh.
Hotline: 098.986.2078 - 096.528.9696
Lô đất
|
Tòa nhà
|
Tầng
|
Phòng
|
Diện tích (m2)
|
Hướng Cửa
|
Giá gốc (Triệu/m2)
|
Chênh lệch (Triệu/căn)
|
Tổng số tiền mua căn hộ
|
B1.3
|
HH03C
|
10
|
2
|
67,67
|
Đông Nam
|
12,36
|
TT
|
#VALUE!
|
B1.3
|
HH03C
|
12
|
2
|
67,67
|
Đông Nam
|
12,36
|
TT
|
#VALUE!
|
B1.3
|
HH03C
|
12A
|
2
|
67,67
|
Đông Nam
|
12,36
|
TT
|
#VALUE!
|
B1.3
|
HH03C
|
15
|
2
|
67,67
|
Đông Nam
|
12,36
|
TT
|
#VALUE!
|
B1.3
|
HH03C
|
17
|
2
|
67,67
|
Đông Nam
|
12,36
|
TT
|
#VALUE!
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B1.3
|
HH03C
|
2
|
4
|
66
|
Đông Nam
|
12
|
30
|
822,00
|
B1.3
|
HH03C
|
3
|
4
|
66
|
Đông Nam
|
12
|
35
|
827,00
|
B1.3
|
HH03C
|
4
|
4
|
66
|
Đông Nam
|
12
|
30
|
822,00
|
B1.3
|
HH03C
|
6
|
4
|
66
|
Đông Nam
|
12
|
TT
|
#VALUE!
|
B1.3
|
HH03C
|
12A
|
4
|
66
|
Đông Nam
|
12
|
35
|
827,00
|
B1.3
|
HH03C
|
16
|
4
|
66
|
Đông Nam
|
12
|
40
|
832,00
|
B1.3
|
HH03C
|
18
|
4
|
66
|
Đông Nam
|
12
|
TT
|
#VALUE!
|
B1.3
|
HH03C
|
19
|
4
|
66
|
Đông Nam
|
12
|
35
|
827,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B1.3
|
HH03C
|
2
|
6
|
66,97
|
Đông Nam
|
12
|
30
|
833,64
|
B1.3
|
HH03C
|
3
|
6
|
66,97
|
Đông Nam
|
12
|
30
|
833,64
|
B1.3
|
HH03C
|
4
|
6
|
66,97
|
Đông Nam
|
12
|
30
|
833,64
|
B1.3
|
HH03C
|
5
|
6
|
66,97
|
Đông Nam
|
12
|
35
|
838,64
|
B1.3
|
HH03C
|
6
|
6
|
66,97
|
Đông Nam
|
12
|
70
|
873,64
|
B1.3
|
HH03C
|
7
|
6
|
66,97
|
Đông Nam
|
12
|
25
|
828,64
|
B1.3
|
HH03C
|
8
|
6
|
66,97
|
Đông Nam
|
12
|
70
|
873,64
|
B1.3
|
HH03C
|
10
|
6
|
66,97
|
Đông Nam
|
12
|
70
|
873,64
|
B1.3
|
HH03C
|
11
|
6
|
66,97
|
Đông Nam
|
12
|
70
|
873,64
|
B1.3
|
HH03C
|
12
|
6
|
66,97
|
Đông Nam
|
12
|
70
|
873,64
|
B1.3
|
HH03C
|
12A
|
6
|
66,97
|
Đông Nam
|
12
|
35
|
838,64
|
B1.3
|
HH03C
|
14
|
6
|
66,97
|
Đông Nam
|
12
|
70
|
873,64
|
B1.3
|
HH03C
|
16
|
6
|
66,97
|
Đông Nam
|
12
|
40
|
843,64
|
B1.3
|
HH03C
|
17
|
6
|
66,97
|
Đông Nam
|
12
|
70
|
873,64
|
B1.3
|
HH03C
|
19
|
6
|
66,97
|
Đông Nam
|
12
|
35
|
838,64
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B1.3
|
HH03C
|
3
|
8
|
46,55
|
Đông Nam
|
12
|
TT
|
#VALUE!
|
B1.3
|
HH03C
|
6
|
8
|
46,55
|
Đông Nam
|
12
|
TT
|
#VALUE!
|
B1.3
|
HH03C
|
7
|
8
|
46,55
|
Đông Nam
|
12
|
TT
|
#VALUE!
|
B1.3
|
HH03C
|
12A
|
8
|
46,55
|
Đông Nam
|
12
|
TT
|
#VALUE!
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B1.3
|
HH03C
|
2
|
10
|
66,97
|
Đông Nam
|
12,36
|
35
|
862,75
|
B1.3
|
HH03C
|
3
|
10
|
66,97
|
Đông Nam
|
12,36
|
25
|
852,75
|
B1.3
|
HH03C
|
4
|
10
|
66,97
|
Đông Nam
|
12,36
|
30
|
857,75
|
B1.3
|
HH03C
|
5
|
10
|
66,97
|
Đông Nam
|
12,36
|
TT
|
#VALUE!
|
B1.3
|
HH03C
|
11
|
10
|
66,97
|
Đông Nam
|
12,36
|
TT
|
#VALUE!
|
B1.3
|
HH03C
|
14
|
10
|
66,97
|
Đông Nam
|
12,36
|
TT
|
#VALUE!
|
B1.3
|
HH03C
|
16
|
10
|
66,97
|
Đông Nam
|
12,36
|
TT
|
#VALUE!
|
B1.3
|
HH03C
|
17
|
10
|
66,97
|
Đông Nam
|
12,36
|
70
|
897,75
|
B1.3
|
HH03C
|
18
|
10
|
66,97
|
Đông Nam
|
12,36
|
75
|
902,75
|
B1.3
|
HH03C
|
19
|
10
|
66,97
|
Đông Nam
|
12,36
|
60
|
887,75
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B1.3
|
HH03C
|
2
|
14
|
66,7
|
Tây Bắc
|
12
|
35
|
835,40
|
B1.3
|
HH03C
|
3
|
14
|
66,7
|
Tây Bắc
|
12
|
50
|
850,40
|
B1.3
|
HH03C
|
7
|
14
|
66,7
|
Tây Bắc
|
12
|
55
|
855,40
|
B1.3
|
HH03C
|
12a
|
14
|
66,7
|
Tây Bắc
|
12
|
TT
|
#VALUE!
|
B1.3
|
HH03C
|
14
|
14
|
66,7
|
Tây Bắc
|
12
|
TT
|
#VALUE!
|
B1.3
|
HH03C
|
17
|
14
|
66,7
|
Tây Bắc
|
12
|
TT
|
#VALUE!
|
B1.3
|
HH03C
|
18
|
14
|
66,7
|
Tây Bắc
|
12
|
65
|
865,40
|
B1.3
|
HH03C
|
19
|
14
|
66,7
|
Tây Bắc
|
12
|
TT
|
#VALUE!
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B1.3
|
HH03C
|
2
|
16
|
65,3
|
Tây Bắc
|
12
|
35
|
818,60
|
B1.3
|
HH03C
|
3
|
16
|
65,3
|
Tây Bắc
|
12
|
40
|
823,60
|
B1.3
|
HH03C
|
4
|
16
|
65,3
|
Tây Bắc
|
12
|
35
|
818,60
|
B1.3
|
HH03C
|
7
|
16
|
65,3
|
Tây Bắc
|
12
|
TT
|
#VALUE!
|
B1.3
|
HH03C
|
19
|
16
|
65,3
|
Tây Bắc
|
12
|
60
|
843,60
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B1.3
|
HH03C
|
2
|
18
|
66
|
Tây Bắc
|
12
|
35
|
827,00
|
B1.3
|
HH03C
|
3
|
18
|
66
|
Tây Bắc
|
12
|
80
|
872,00
|
B1.3
|
HH03C
|
4
|
18
|
66
|
Tây Bắc
|
12
|
80
|
0,00
|
B1.3
|
HH03C
|
5
|
18
|
66
|
Tây Bắc
|
12
|
80
|
872,00
|
B1.3
|
HH03C
|
8
|
18
|
66
|
Tây Bắc
|
12
|
90
|
882,00
|
B1.3
|
HH03C
|
12A
|
18
|
66
|
Tây Bắc
|
12
|
65
|
857,00
|
B1.3
|
HH03C
|
14
|
18
|
66
|
Tây Bắc
|
12
|
TT
|
#VALUE!
|
B1.3
|
HH03C
|
17
|
18
|
66
|
Tây Bắc
|
12
|
80
|
872,00
|
B1.3
|
HH03C
|
19
|
18
|
66
|
Tây Bắc
|
12
|
60
|
852,00
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B1.3
|
HH03C
|
4
|
20
|
67,67
|
Tây Bắc
|
12,36
|
80
|
916,40
|
B1.3
|
HH03C
|
14
|
20
|
67,67
|
Tây Bắc
|
12,36
|
80
|
916,40
|
B1.3
|
HH03C
|
19
|
20
|
67,67
|
Tây Bắc
|
12,36
|
50
|
886,40
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
B1.3
|
HH03C
|
kiot
|
6
|
38,62
|
Tây Bắc
|
30
|
TT
|
#VALUE!
|
B1.3
|
HH03C
|
kiot
|
8
|
40,63
|
Tây Bắc
|
30
|
700
|
1.918,90
|
B1.3
|
HH03C
|
kiot
|
12
|
38,62
|
Tây Bắc
|
30
|
TT
|
#VALUE!
|
|
|
|