Hotline: 098.986.2078
Bảng báo giá - Báo giá chung cư

BÁO GIÁ CHUNG CƯ B1.4 - HH02-2B THANH HÀ

BẢNG BÁO GIÁ CHUNG CƯ B1.4 - HH02 - 2B ĐÔ THỊ THANH HÀ

 

CẬP NHẬT NGÀY 11/09/2017

 

Quý khách liên hệ để được tư vấn chọn căn tầng đẹp

CHUYÊN VIÊN BÁN HÀNG

 

 

TOP : Hotline:  0976.210.210 || 0968.210.210

 

TOP  : Hotline:  096.528.96.96 || 0985.943.688

TOP  : Hotline: 0988.039.385 0984.825.759

 

CHUYÊN VIÊN PHÁP LÝHotline 0968.210.210
NHẬN KÝ GỬI MUA BÁN: Hotline 0989.862.078
Quý khách hàng vui lòng liên hệ với ít nhất 2 chuyên viên bán hàng của công ty để nhận được dịch vụ tư vấn tốt nhất .
Xin trân trọng cảm ơn!

 

STT Lô đất Tòa nhà Tầng Phòng Diện tích (m2) Hướng Ban công Hướng Cửa Giá gốc (Triệu/m2) Chênh lệch (Triệu/căn) Tổng số tiền mua căn hộ
1 B1.4 HH02_2B 4 2 75,91 Tây Bắc ô góc Đông Nam 10,815 40 860,97
2 B1.4 HH02_2B 10 2 75,91 Tây Bắc ô góc Đông Nam 10,815 TT #VALUE!
3                    
4 B1.4 HH02_2B 3 4 64,81 Tây Bắc Đông Nam 10,5 35 715,51
5 B1.4 HH02_2B 12 4 64,81 Tây Bắc Đông Nam 10,5 TT #VALUE!
6 B1.4 HH02_2B 12A 4 64,81 Tây Bắc Đông Nam 10,5 TT #VALUE!
7 B1.4 HH02_2B 14 4 64,81 Tây Bắc Đông Nam 10,5 40 720,51
8                    
9 B1.4 HH02_2B 3 6 64,81 Tây Bắc Đông Nam 10,5 35 715,51
10 B1.4 HH02_2B 7 6 64,81 Tây Bắc Đông Nam 10,5 50 730,51
11                    
12 B1.4 HH02_2B 5 8 64,81 Tây Bắc Đông Nam 10,5 35 715,51
13 B1.4 HH02_2B 11 8 64,81 Tây Bắc Đông Nam 10,5 TT #VALUE!
14 B1.4 HH02_2B 14 8 64,81 Tây Bắc Đông Nam 10,5 TT #VALUE!
15 B1.4 HH02_2B 15 8 64,81 Tây Bắc Đông Nam 10,5 30 710,51
16                    
17 B1.4 HH02_2B 5 10 64,81 Tây Bắc Đông Nam 10,5 20 700,51
18 B1.4 HH02_2B 10 10 64,81 Tây Bắc Đông Nam 10,5 25 705,51
19 B1.4 HH02_2B 11 10 64,81 Tây Bắc Đông Nam 10,5 25 705,51
20                    
21 B1.4 HH02_2B 3 12 64,81 Tây Bắc Đông Nam 10,5 45 725,51
22 B1.4 HH02_2B 4 12 64,81 Tây Bắc Đông Nam 10,5 30 710,51
23                    
24 B1.4 HH02_2B 2 14 75,91 Tây Bắc ô góc Đông Nam 10,815 40 860,97
25 B1.4 HH02_2B 14 14 75,91 Tây Bắc ô góc Đông Nam 10,815 TT #VALUE!
26 B1.4 HH02_2B 15 14 75,91 Tây Bắc ô góc Đông Nam 10,815 TT #VALUE!
27                    
28 B1.4 HH02_2B 5 16 69,48 Đông Bắc Tây Bắc 10 25 719,80
29 B1.4 HH02_2B 11 16 69,48 Đông Bắc Tây Bắc 10 30 724,80
30 B1.4 HH02_2B 12A 16 69,48 Đông Bắc Tây Bắc 10 25 719,80
31                    
32 B1.4 HH02_2B 5 18 69,48 Đông Bắc Đông Nam 10 25 719,80
33 B1.4 HH02_2B 7 18 69,48 Đông Bắc Đông Nam 10 30 724,80
34 B1.4 HH02_2B 8 18 69,48 Đông Bắc Đông Nam 10 30 724,80
35 B1.4 HH02_2B 9 18 69,48 Đông Bắc Đông Nam 10 30 724,80
36                    
37 B1.4 HH02_2B 7 22 76,71 Đông Nam Tây Bắc 9,5 25 753,75
38 B1.4 HH02_2B 8 22 76,71 Đông Nam Tây Bắc 9,5 25 753,75
39 B1.4 HH02_2B 12A 22 76,71 Đông Nam Tây Bắc 9,5 20 748,75
40                    
41 B1.4 HH02_2B 5 24 66,53 Đông Nam Tây Bắc 9,595 30 668,36
42 B1.4 HH02_2B 14 24 66,53 Đông Nam Tây Bắc 9,595 35 673,36
43                    
44 B1.4 HH02_2B 4 26 66,53 Đông Nam Tây Bắc 9,595 30 668,36
45 B1.4 HH02_2B 14 26 66,53 Đông Nam Tây Bắc 9,595 35 673,36
46 B1.4 HH02_2B 15 26 66,53 Đông Nam Tây Bắc 9,595 25 663,36
47                    
48 B1.4 HH02_2B 4 28 76,71 Đông Nam Tây Bắc 9,5 20 748,75
49 B1.4 HH02_2B 6 28 76,71 Đông Nam Tây Bắc 9,5 25 753,75
50 B1.4 HH02_2B 9 28 76,71 Đông Nam Tây Bắc 9,5 25 753,75
51                    
52 B1.4 HH02_2B 2 30 75,91 Đông Nam ô góc Tây Bắc 9,785 30 772,78
53 B1.4 HH02_2B 4 30 75,91 Đông Nam ô góc Tây Bắc 9,785 30 772,78
54 B1.4 HH02_2B 14 30 75,91 Đông Nam ô góc Tây Bắc 9,785 30 772,78
55                    
56 B1.4 HH02_2B 5 32 69,48 Tây Nam Tây Bắc 9,5 20 680,06
57 B1.4 HH02_2B 8 32 69,48 Tây Nam Tây Bắc 9,5 25 685,06
58 B1.4 HH02_2B 11 32 69,48 Tây Nam Tây Bắc 9,5 25 685,06
59 B1.4 HH02_2B 12 32 69,48 Tây Nam Tây Bắc 9,5 20 680,06
60 B1.4 HH02_2B 15 32 69,48 Tây Nam Tây Bắc 9,5 15 675,06
61                    
62 B1.4 HH02_2B 5 34 69,48 Tây Nam Đông Nam 9,5 20 680,06
63 B1.4 HH02_2B 8 34 69,48 Tây Nam Đông Nam 9,5 25 685,06
64 B1.4 HH02_2B 9 34 69,48 Tây Nam Đông Nam 9,5 25 685,06
65 B1.4 HH02_2B 10 34 69,48 Tây Nam Đông Nam 9,5 25 685,06
66 B1.4 HH02_2B 15 34 69,48 Tây Nam Đông Nam 9,5 25 685,06
67                    
68 B1.4 HH02_2B kiot 2 38,5 -- Đông Nam ô góc 23,69 TT #VALUE!
69 B1.4 HH02_2B kiot 4 37,41 -- Đông Nam 23 TT #VALUE!
70 B1.4 HH02_2B kiot 8 38,35 -- Đông Nam 23 TT #VALUE!
71 B1.4 HH02_2B kiot 12 34,12 -- Đông Nam 23 250 1.034,76
72 B1.4 HH02_2B kiot 14 34,12 -- Đông Nam 23 400 1.184,76
73 B1.4 HH02_2B kiot 16 32,34 -- Đông Nam 23 320 1.063,82
74 B1.4 HH02_2B Kiot 18 38,35 --- Đông Nam 24 TT #VALUE!
75 B1.4 HH02_2B kiot 26 47,19 -- Đông Bắc 23 TT #VALUE!
76 B1.4 HH02_2B kiot 28 49,91 -- Đông Bắc 23 TT #VALUE!
77 B1.4 HH02_2B kiot 46 34,36 -- Tây Nam 24 TT #VALUE!
78 B1.4 HH02_2B kiot 48 33,47 -- Tây Bắc 24,24 630 1.441,31
79 B1.4 HH02_2B kiot 54 47,19 -- Tây Nam 23 TT #VALUE!

 

Tin liên quan
BÁO GIÁ CHUNG CƯ B1.4 - HH02-2C THANH HÀ
BÁO GIÁ LIỀN KỀ KHU ĐÔ THỊ THANH HÀ - A
BÁO GIÁ LIỀN KỀ KHU ĐÔ THỊ THANH HÀ - B
BÁO GIÁ BIỆT THỰ KHU ĐÔ THỊ THANH HÀ - B
BÁO GIÁ BIỆT THỰ KHU ĐÔ THỊ THANH HÀ - A
Báo giá chung cư HH2A ngày 23/12/2016
Báo giá chung cư HH2B Ngày 23/12/2016
Báo giá chung cư HH2C Ngày 23/12/2016
Báo giá chung cư HH1A ngày 23/12/2016
Báo giá chung cư HH1B ngày 23/12/2016